Nước thải sinh hoạt chứa nhiều thành phần ô nhiễm khác nhau. Khi không được xử lý đúng mức và theo tiêu chuẩn, nó có thể gây ra nhiều tác động có hại cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Nhu cầu từ hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt tại các khu dân cư đông đúc như chung cư, hay trong các cơ sở công nghiệphay tại các khu nghỉ dưỡng, khách sạn.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Nguồn gốc của nước thải sinh hoạt
Dưới quá trình hoạt động và sinh hoạt của con người, các hoạt động như tắm rửa, giặt giũ, ăn uống và vệ sinh thân thể tạo ra các loại nước thải và chất thải sinh hoạt. Những chất thải này chủ yếu xuất phát từ các nơi như căn hộ, chung cư, khu dân cư tập thể, và các công trình công cộng như trường học, chợ, bệnh viện.
Mức độ nước thải sinh hoạt phụ thuộc vào số lượng dân cư, lượng nước trung bình tiêu thụ mỗi người, tính chất công việc và dịch vụ cũng như địa điểm sử dụng. Ví dụ, khu dân cư tập trung với hơn 500 hộ dân sẽ có mực nước thải lớn hơn so với một quán cà phê.
Hầu hết các nước thải sinh hoạt được đưa vào hệ thống cống rãnh hoặc ống thoát chung. Sau đó, chúng có thể chảy qua các kênh rạch và ao hồ. Đối với hộ gia đình nhỏ, nước thải thường được đổ trực tiếp vào hệ thống dòng chảy chung. Tuy nhiên, đối với các khu dân cư lớn như chung cư, khách sạn, khu đô thị, nơi có mật độ dân số cao và hoạt động sinh hoạt lớn, nước thải thường được thu thập lại và có hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt trước khi đưa ra môi trường tự nhiên.
Các công nghệ phổ biến sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Công nghệ xử lý nước thải AAO (Anoxic-Oxic Process): Công nghệ AAO là sự kết hợp giữa quá trình lý hóa (oxic) và không khí thiếu ôxy (anoxic) để vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Đây là một phương pháp phổ biến được sử dụng để loại bỏ chất hữu cơ và các chất dinh dưỡng trong hệ thống xử lý nước thải. Loại này thích hợp cho các nước thải có tỷ lệ BOD/COD > 0.5 và chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao.
Công nghệ xử lý nước thải MBR (Membrane Bio-Reactor): MBR sử dụng bể lọc màng sinh học để xử lý nước thải. Màng lọc nhỏ giữ lại các hạt bùn, vi sinh vật và các cặn lơ lửng, giúp nước thải sau xử lý đạt chuẩn. Công nghệ này không cần sử dụng bể lắng sinh học và bể khử trùng riêng biệt.
Công nghệ xử lý nước thải MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): MBBR là công nghệ sử dụng giá thể để phát triển lớp bùn vi sinh, giúp xử lý chất hữu cơ, amoni và các hợp chất khác trong nước thải. Quá trình xử lý diễn ra thông qua quá trình vi sinh hiếu khí. Công nghệ này có hiệu quả cao và thích hợp cho nước thải với tỷ lệ BOD/COD cao.
Công nghệ xử lý nước thải UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Công nghệ UASB sử dụng quá trình phân hủy vi sinh ở điều kiện thiếu ôxy để xử lý nước thải . Nước thải được phân bổ từ dưới lên và thông qua các lớp bùn kị khí, trong đó các vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ. Công nghệ xử lý nước thải UASB thường được sử dụng để xử lý nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao.
Công nghệ xử lý nước thải SBR (Sequencing Batch Reactor): Công nghệ SBR sử dụng quá trình sinh học theo mẻ để xử lý nước thải. Nước thải được xử lý qua chuỗi các giai đoạn như làm đầy, sục khí, lắng, rút nước và nghỉ. Công nghệ này hiệu quả trong việc loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác trong nước thải.
Những lưu ý sử dụng công nghệ trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt phải dựa trên nhiều tiêu chí để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với điều kiện cụ thể của doanh nghiệp. Các công nghệ khác nhau sẽ sử dụng các thiết bị và công cụ khác nhau để xử lý nước thải. Việc lựa chọn công nghệ phải đảm bảo rằng thiết bị phù hợp với khả năng tài chính và không gian của doanh nghiệp.
Các công nghệ khác nhau sẽ có hiệu suất xử lý khác nhau đối với các tham số như BOD, COD, chất dinh dưỡng, vi khuẩn, và vi sinh vật. Việc chọn công nghệ cần đảm bảo rằng nó có khả năng đáp ứng các yêu cầu xử lý cụ thể của nước thải của doanh nghiệp. Cần xem xét khả năng vận hành và quản lý hệ thống theo cách hiệu quả nhất để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
Chi phí đầu tư bao gồm cả chi phí mua sắm thiết bị, công trình xây dựng và lắp đặt. Việc lựa chọn công nghệ phải dựa trên khả năng tài chính của doanh nghiệp, cân nhắc giữa hiệu quả và chi phí. Công nghệ xử lý nước thải cần có tuổi thọ đủ lâu để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể tiếp tục sử dụng một cách hiệu quả trong thời gian dài mà không cần thay thế hoặc nâng cấp quá thường xuyên.
Thời gian hoàn thành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt. Thời gian triển khai và hoàn thành công nghệ xử lý nước thải cũng là một yếu tố quan trọng. Cần đảm bảo rằng thời gian triển khai phù hợp với kế hoạch và nhu cầu của doanh nghiệp.