Quy trình cơ bản để xử lý nước thải dược phẩm

Nước thải từ sản xuất dược phẩm có thể tạo ra nhiều vấn đề môi trường và sức kháng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe của con người và hệ sinh thái thủy sản. Để giảm thiểu những ảnh hưởng này, quá trình sản xuất và xử lý nước thải dược phẩm cần phải được quản lý và kiểm soát chặt chẽ.

Các nguồn nước thải trong quá trình sản xuất dược phẩm

Nước thải sản xuất chung bao gồm các dòng nước thải tổng hợp từ các phòng làm việc trong nhà máy sản xuất dược phẩm. Thường được thu gom và xả vào hệ thống xử lý chung của thành phố hoặc khu vực sản xuất. Chất lượng nước thải này thường chứa các hợp chất hóa học từ quá trình sản xuất chung, nhưng không nhất thiết phải là các thành phần dược phẩm cụ thể.

Xử lý nước thải dược phẩm
Xử lý nước thải dược phẩm

Nước thải từ quá trình sản xuất dược phẩm bao gồm các hoạt động như rửa trang thiết bị sản xuất dược phẩm. Nước thải này có thể chứa các thành phần khó xử lý. Thường gồm các hợp chất chứa vòng β-lactam (như các loại kháng sinh), các chất hoạt động bề mặt, thuốc thử, dung môi và các hợp chất hóa học khác. Các thành phần này có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật trong môi trường nước.

Quá trình sản xuất vỏ nang dược phẩm thường sử dụng các hợp chất dầu mỡ để làm vỏ nang. Nước thải từ quá trình này thường chứa hàm lượng dầu mỡ cao, và nếu không được xử lý đúng cách, nó có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của hệ vi sinh và cơ chế bơm trong hệ thống xử lý nước thải.

Những hệ quả nếu không xử lý nước thải dược phẩm

Nước thải từ quá trình sản xuất dược phẩm thường chứa các thành phần thuốc, bao gồm cả các hợp chất hóa học và dược phẩm. Những chất này, khi tiếp xúc với môi trường hoặc được loại bỏ không đúng cách, có thể gây ra rối loạn tiết tố trong cơ thể con người và các loài động, đặc biệt là nếu tiếp xúc xảy ra trong thời gian dài.

Nước thải từ sản xuất dược phẩm thường chứa dư lượng kháng sinh. Việc xả thải này có thể góp phần vào sự gia tăng của kháng sự kháng thuốc. Điều này làm cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn, do vi khuẩn trở nên kháng cự với các loại kháng sinh tồn tại trong môi trường.

Nước thải từ sản xuất dược phẩm có thể chứa các hợp chất hóa học và dược phẩm còn dư lại. Đây có thể làm ảnh hưởng đến sinh vật thủy sản sống dưới nước. Một số loại kháng sinh cũng có thể gây ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của các loài này, dẫn đến sự giảm số lượng và đa dạng sinh học trong các hệ thống thủy sản. Chính vì thế cần những biện pháp xử lý nước thải dược phẩm để bảo đảm an toàn cho con người và môi trường,

Quy trình xử lý nước thải sản xuất dược phẩm an toàn

Thu gom nước thải và qua bước chắn rác

Quá trình bắt đầu bằng việc thu gom nước thải đầu vào và đưa nó vào hố thu gom. Trước khi nước thải vào hố, nó đi qua song chắn rác để loại bỏ các rác thải rắn lớn. Mục đích là để tránh tắc nghẽn đường ống và bơm trong quá trình xử lý. Chắn rác giúp bảo vệ hệ thống và đảm bảo rằng chỉ có nước thải chất lỏng đi vào quá trình xử lý tiếp theo.

Xử lý nước thải dược phẩm
Xử lý nước thải dược phẩm

Bơm chỉnh và đưa vào bể điều hòa

Xử lý nước thải dược phẩm sau khi thu gom được bơm bằng bơm chìm và đưa vào bể điều hòa. Bể điều hòa có chức năng cân nhắc và điều chỉnh tính chất và lưu lượng nước thải để tối ưu hóa hiệu suất quá trình xử lý. Trong bể này, nước thải được xáo trộn liên tục bằng cách sử dụng máy thổi khí hoạt động luân phiên. Việc xáo trộn này giúp đảm bảo sự phân tán đồng đều của các chất trong nước thải, tạo điều kiện tốt cho các quá trình xử lý tiếp theo.

Bể keo tụ và tạo bông để xử lý nước thải dược phẩm hiệu quả

Sau khi qua bể điều hòa, nước thải sản xuất dược phẩm được đưa qua bể keo tụ để tạo bông. Tại đây, nước thải được trang bị hóa chất như chất điều chỉnh pH và các chất hỗ trợ quá trình keo tụ và tạo bông. Quá trình này giúp các chất có thể kết dính vào nhau và trở thành bông bùn.

Bể lắng hóa lý các cặn thu được ở bước trên

Trong bể lắng hóa lý, các bông bùn được tạo ra từ quá trình keo tụ và tạo bông sẽ lắng xuống dưới tác động của trọng lực. Nước thải sạch sau khi được lắng xuống sẽ chảy qua bể kỵ khí để tiếp tục quá trình xử lý.

Bể kỵ khí (UASB), thiếu khí và kỵ khí

Bể kỵ khí (UASB) chứa các vi sinh vật kỵ khí. Trong bể này, các vi sinh vật này tiến hành phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải sản xuất dược phẩm. Điều này góp phần loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm, giảm độ độc hại và làm tăng hiệu suất xử lý của hệ thống. Khí biogas, bao gồm CO2, CH4, H2S, và những khí khác, được tạo ra trong quá trình này.

Nước thải sau khi qua bể kỵ khí được đưa vào cụm bể thiếu khí và bể hiếu khí để xử lý tiếp. Trong các bể thiếu khí xử lý nước thải dược phẩm tổng hợp, bao gồm khử BOD (Biochemical Oxygen Demand – Yêu cầu oxy sinh học), nitrat hóa, khử NH4+ và khử NO3-. Vi sinh vật được sử dụng để chuyển hóa các chất này thành các dạng không độc hại.

Trong bể hiếu khí các vi sinh vật hiếu khí tiếp tục xử lý các chất hữu cơ còn lại trong nước thải, chuyển hóa chúng thành sinh khối vi sinh vật, CO2 và nước. Các sinh vật này tạo ra bùn hoạt tính, chúng sử dụng oxy hòa tan từ hệ thống phân phối khí để thực hiện quá trình oxy hóa sinh học.

Xử lý bùn thải sau quá trình xử lý nước thải dược phẩm

Bùn hoạt tính được tái sử dụng bằng cách hoàn lưu lại quá trình thiếu khí để tiếp tục nhiệm vụ của nó trong việc xử lý nước thải. Điều này giúp tận dụng lại vi sinh vật và bùn hoạt tính để tăng hiệu suất xử lý và tiết kiệm năng lượng và hóa chất.

Bài viết liên quan