Công nghệ xử lý nước cấp từ nước mặt có ưu điểm gì?

Với sự gia tăng của ô nhiễm môi trường và sự cần thiết của nước sạch trong cuộc sống hàng ngày, việc xử lý nước cấp từ nước mặt sông để biến nó thành nước sinh hoạt trở thành một phần quan trọng trong bảo vệ sức khỏe con người và bảo vệ môi trường tự nhiên.Nước mặt là tổng hợp của nhiều nguồn nước khác nhau như ao, hồ, đầm, sông, suối, và nó thường tiếp xúc với không khí và các luồng dòng chảy trên bề mặt. Điều này dẫn đến nước mặt chứa các khí hòa tan, đặc biệt là oxy, cùng với một lượng lớn các chất rắn lơ lửng.

Vì sao nên xử lý nước sông nước bề mặt này thành nước sinh hoạt?

Nước sông và bề mặt thường chứa nhiều hạt bẩn, chất hữu cơ, và các tạp chất hóa học từ nhiều nguồn khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp, và các hoạt động nhân khẩu. Việc tiêu thụ trực tiếp nước từ nguồn này có thể gây hại cho sức khỏe con người.

Xử lý nước cấp từ nước mặt
Xử lý nước cấp từ nước mặt

Việc xả thải và ô nhiễm nước bề mặt có thể gây hại đến hệ thống sinh thái sông và môi trường tự nhiên. Xử lý nước giúp giảm tác động xấu này và bảo vệ môi trường sống cho các loài thủy sinh và động vật sống gần sông. Xử lý nước sẽ loại bỏ hoặc giảm đáng kể các vi khuẩn, vi rút, và các chất độc hại khác, giúp nước trở nên an toàn hơn để uống và sử dụng cho mục đích sinh hoạt hàng ngày.

Xử lý nước theo các tiêu chuẩn và quy định của cơ quan y tế và môi trường đảm bảo rằng nước được sử dụng cho mục đích sinh hoạt đáp ứng các tiêu chuẩn đầu vào và đầu ra an toàn và chất lượng. Thời tiết biến đổi, biến đổi khí hậu và sự gia tăng dân số đều gây áp lực lớn lên nguồn nước sạch. Xử lý nước sông giúp đảm bảo nguồn nước ổn định và đáng tin cậy cho cộng đồng trong mọi tình huống.

Công nghệ xử lý nước cấp từ nước mặt có những ưu điểm

Các hệ thống này được thiết kế với sự tích hợp của công nghệ thông minh, giúp quản lý và điều khiển quá trình xử lý nước một cách hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động và tiết kiệm năng lượng, cũng như dễ dàng theo dõi tình trạng của hệ thống.

Công nghệ này được thiết kế để đảm bảo sự thuận tiện và dễ dàng trong việc vận hành và bảo trì. Các quy trình và giao diện người dùng thân thiện giúp người quản lý có thể kiểm soát hệ thống một cách hiệu quả và thực hiện bảo trì một cách đơn giản.

Sự sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến mang lại độ tin cậy và hiệu suất cao cho hệ thống. Điều này đảm bảo rằng công nghệ có khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài.

Công nghệ này được thiết kế để xử lý nước cấp từ nước mặt sông với lượng nước lớn và đảm bảo rằng nước cấp cho cơ sở sạch sẽ và đủ chất lượng. Công suất cao và ổn định của hệ thống này làm cho nó phù hợp với cả những nơi có nhu cầu sử dụng nước lớn như các khu công nghiệp, trung tâm thương mại, hoặc cơ sở dân cư lớn.

Công nghệ xử lý này không chỉ phù hợp cho việc cung cấp nước cho các hộ gia đình mà còn phù hợp cho các cơ sở lớn như công ty, xí nghiệp, và tổ chức có nhu cầu lớn về nước sạch. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các khách hàng khác nhau.

Quy trình xử lý nước cấp từ nước mặt sông suối

Việc xử lý nước cấp từ nước mặt sông và nước suối thành nước sinh hoạt là một quy trình phức tạp và cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định để đảm bảo rằng nước cuối cùng đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng cần thiết cho mục đích sinh hoạt và sức khỏe con người.

Xử lý nước cấp từ nước mặt
Xử lý nước cấp từ nước mặt

Bước 1: Loại bỏ rác và tạp chất. Loại bỏ các loại rác như cành cây, xác động vật, thực vật, tảo và các hạt bẩn từ nước. Sử dụng hệ thống tự động để thu gom rác, tránh tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất liên tục. Sử dụng vật liệu không gỉ như inox để tránh sự ăn mòn.

Bước 2: Bể chứa nước sông và nước suối. Sử dụng bể chứa nước có kích thước lớn để ổn định lưu lượng và làm lắng bớt tạp chất cũng như hóa chất trước các bước xử lý tiếp theo. Thời gian lưu nước từ 1-2 ngày. Thiết kế bể chứa có độ nghiêng hoặc hệ thống tràn để thu gom bùn định kỳ. Sử dụng chlorine (dạng lỏng, bột, máy tạo clo, hoặc khí) để tiệt trùng tảo, vi khuẩn và oxy hóa một phần chất sắt, mangan, và các hợp chất hữu cơ.

Bước 3: Trộn hóa chất. Sử dụng cánh khuấy cho các bể nhỏ hoặc châm trực tiếp vào đường ống đã gắn bộ trộn nếu dòng chảy đủ mạnh. Hóa chất thường sử dụng để trợ lắng bao gồm PAC, phèn nhôm, và phèn sắt. Điều chỉnh pH để đảm bảo môi trường lắng tốt và duy trì pH ổn định. Sử dụng than hoạt tính để loại bỏ chất hữu cơ, asen, và amoni.

Bước 4: Lắng và lọc. Sử dụng các bể lắng để tách tạp chất khỏi nước, sử dụng tấm Lamen có độ nghiêng để tăng hiệu quả tách lơ lửng. Bùn từ bể lắng phải được thu gom và xử lý. Độ đục sau bể lắng thường nhỏ hơn 5 NTU.

Bước 5: Lọc tinh bằng cách sử dụng lọc cát hoặc các kỹ thuật lọc khác như đĩa lọc hoặc màng UF để loại bỏ tạp chất còn lại. Rửa lớp bẩn trước khi rửa ngược để tiết kiệm nước. Nếu cần, tái sinh lớp lọc tối ưu hơn đa xử lý nước cấp từ nước mặt.

Bước 6: Lọc than (tuỳ chọn). Sử dụng lọc than để hấp thụ chất hữu cơ, màu sắc, và mùi trong nước. Tuỳ thuộc vào hệ thống, có thể bỏ qua bước này để tiết kiệm chi phí.

Bước 7: Bước cuối cùng để xử lý nước cấp từ nước mặt là tiệt trùng và bổ sung flo. Kiểm soát vi khuẩn bằng cách sử dụng chlorine, ozon, tia UV hoặc các phương pháp khác. Đảm bảo các chỉ tiêu về hóa lý và vi sinh đáp ứng tiêu chuẩn y tế. Điều chỉnh flo nếu cần thiết theo tiêu chuẩn định rõ.

Bài viết liên quan