Công nghệ xử lý nước thải SBR bao gồm hai cụm bể quan trọng: cụm bể Selector và cụm bể C-tech. Bể SBR, hay Sequencing Batch Reactor, là một hệ thống xử lý nước thải sử dụng quy trình phản ứng từng mẻ liên tục trong một bể đơn. Đây là một biến thể của bể Aerotank.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Chu kỳ hoạt động của bể SBR tuần hoàn với 5 pha
Quá trình hoạt động của bể SBR bắt đầu bằng việc đưa nước thải vào bể Selector trước khi chuyển qua bể C-tech. Bể Selector được thiết kế để cung cấp sự bão hòa khí liên tục, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý sinh học. Sau đó, nước thải được chuyển sang bể C-tech để tiếp tục quá trình xử lý.
Bể tiếp nhận: Giai đoạn tiền xử lý nhằm loại bỏ các chất cặn và rác thải lơ lửng từ nguồn thải đầu vào. Nước thải đầu vào được đưa vào bể tiếp nhận để loại bỏ các rác thải lớn và tránh tắc nghẽn. Nước thải sau đó được bơm với tốc độ kiểm soát sang bể điều hoà trước khi đưa vào bể SBR.
Bể C-tech: Tại bể C-tech, sục khí hoạt động liên tục để cung cấp oxy cho quá trình xử lý hiếu khí. Nước thải sau khi được oxy hóa tốt tại bể C-tech được bơm sang các giai đoạn xử lý tiếp theo.
Pha làm đầy: Trong khoảng 1 giờ đến 3 giờ, công nghệ xử lý nước thải SBR có bể hoạt động theo mẻ nối tiếp nhau, tùy thuộc vào lượng BOD/COD trong nước thải. Giai đoạn làm đầy bao gồm làm đầy tĩnh, làm đầy hoà trộn và làm đầy sục khí, tạo điều kiện cho môi trường kỵ khí và hiếu khí hoạt động hiệu quả. Vi sinh vật trong bể kị khí và hiếu khí hoạt động để oxy hoá các chất hữu cơ và giảm BOD/COD trong nước thải.
Pha phản ứng (có thổi khí): Trong giai đoạn này, sục khí hoạt động để cung cấp oxy và khuấy trộn đều hỗn hợp. Vi khuẩn Nitrosomonas oxy hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-), sau đó vi khuẩn Nitrobacter oxy hóa nitrit thành nitrat (NO3-). Quá trình diễn ra nhanh chóng và giúp giảm BOD/COD trong nước thải.
Pha lắng: Giai đoạn này dừng bơm nước thải để lắng tĩnh trong khoảng 2 tiếng. Giúp tách biệt cặn lắng (bùn) và nước trong nước thải.
Pha Hút Nước: Nước sau lắng được bơm tháo bằng thiết bị hút (Decantor) sang bể chứa để tiếp tục giai đoạn xử lý cuối cùng.
Pha Dừng: Phụ thuộc vào thời gian hoạt động của các giai đoạn trước đó, giai đoạn này sẽ chờ thời gian phù hợp trước khi bắt đầu mẻ xử lý tiếp theo.
Công nghệ xử lý nước thải SBR có nhiều ưu điểm nổi bật
Không cần tuần hoàn bùn hoạt tính: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ SBR là không cần sử dụng bùn hoạt tính như các hệ thống xử lý khác. Điều này giúp giảm bớt khả năng phát sinh và quản lý bùn hoạt tính, làm đơn giản hóa quá trình xử lý nước thải.
Độ bền cao với kết cấu đơn giản: Các bể SBR thường có kết cấu đơn giản và thiết kế bền vững. Điều này giúp giảm thiểu sự hỏng hóc và tăng khả năng vận hành hiệu quả của hệ thống.
Vận hành theo cơ chế tự động hóa: Công nghệ xử lý nước thải SBR thường được vận hành và điều khiển bằng hệ thống tự động hóa, giúp giảm sự can thiệp của con người và tối ưu hóa quá trình xử lý.
Loại bỏ các chất dinh dưỡng (N, P): SBR có khả năng loại bỏ các chất dinh dưỡng như nitơ (N) và phospho (P) ra khỏi nước thải, giúp ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường nước và sự phát triển của các tảo kết hợp.
Khả năng khử BOD cao: Hệ thống SBR có khả năng xử lý và khử BOD (Lượng oxy hóa) của nước thải một cách hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng nước thải đầu ra.
Tiết kiệm chi phí nhờ không xây dựng thêm bể lắng và các hệ thống liên quan: Vì không cần bể lắng riêng biệt và các thiết bị phức tạp, công nghệ SBR có thể giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải.
Dễ dàng tháo lắp, nâng cấp đơn giản: Công nghệ SBR cho phép dễ dàng tháo lắp và nâng cấp các phần của hệ thống, giúp duy trì và cải thiện hiệu suất theo thời gian.
Công nghệ xử lý nước thải SBR có một số nhược điểm
Đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao: Quá trình điều khiển hệ thống SBR khá phức tạp, và vận hành đòi hỏi người vận hành phải có trình độ kỹ thuật cao để hiểu và quản lý được hệ thống một cách hiệu quả. Điều này có thể tạo ra thách thức trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
Tắc nghẽn quá trình sục khí: Hệ thống sục khí trong SBR có nguy cơ bị tắc nghẽn do sự tích tụ của bùn hoạt tính dưới đáy bể. Điều này có thể làm giảm hiệu suất của quá trình xử lý và đòi hỏi thời gian và công sức để tháo dọn.
Yêu cầu theo dõi thường xuyên: Khó thiết lập quá trình điều khiển tự động trong hệ thống SBR có thể đòi hỏi sự theo dõi thường xuyên từ người vận hành để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng cách và duy trì hiệu suất xử lý nước thải cao.
Mỗi bước trong chu kỳ tuần hoàn này được chọn lựa kỹ lưỡng dựa trên kiến thức chuyên môn. Hệ thống cho công nghệ xử lý nước thải SBR đòi hỏi vận hành theo chu kỳ để điều khiển tối ưu quá trình. Hoạt động theo chu kỳ này giúp kiểm soát toàn bộ các giai đoạn của quá trình xử lý nước thải và đảm bảo hiệu suất xử lý cao nhất.