Xử lý nước cấp cho sinh hoạt đòi hỏi sự kết hợp của các công nghệ khác nhau như khử sắt, khử mangan, khử nitơ, tách cặn, và diệt vi sinh vật. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng nước cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho sức khỏe con người. Lựa chọn công nghệ xử lý nước cấp là một quyết định quan trọng và đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Nguồn có thể lấy để xử lý nước cấp cho sinh hoạt
Có nhiều nguồn nước có thể được sử dụng để xử lý thành nước cấp sinh hoạt, sản xuất. Tuy nhiên, các nguồn nước này thường không đáp ứng đầy đủ yêu cầu chất lượng nước cho các mục đích này. Dưới đây là một số nguồn nước phổ biến và các chỉ tiêu đầu vào thường gặp:
Nước giếng khoan có thể chứa sắt (Fe), mangan (Mn), các hợp chất của acid silic, nitơ (nitrit, nitrat, amoniac), sunfat, clorua, iốt, fluo, các chất khí hòa tan (O2, CO2, H2S), và vi sinh vật. Các hợp chất này cần được loại bỏ hoặc giảm đáng kể để đảm bảo chất lượng nước.
Nước ngầm thường có hàm lượng sắt cao, mangan thấp hơn sắt, acid silic, nitơ, sunfat, clorua, iốt, fluo, và vi sinh vật. Các công nghệ xử lý phải xem xét cách loại bỏ sắt và mangan, cũng như làm giảm các chất khác để đảm bảo sự an toàn và phù hợp cho mục đích sử dụng.
Nước mặt từ sông, hồ thường chứa các hợp chất sắt (Fe) dưới dạng keo hữu cơ hoặc cặn huyền phù, acid silic, nitơ (nitrit, nitrat, amoniac), sunfat, clorua, iốt, fluo, và vi sinh vật. Quá trình xử lý nước mặt cần xem xét việc loại bỏ sắt, loại bỏ các chất hữu cơ, và đảm bảo sự an toàn về vi sinh vật.
Lựa chọn công nghệ xử lý nước cấp từ nguồn nước mặt hoặc nước ngầm
Đánh giá chất lượng nước đầu vào, bao gồm các chỉ tiêu về tạp chất hóa học, vi sinh vật, và các chất gây ô nhiễm khác. Điều này sẽ quyết định phạm vi công nghệ cần thiết để đảm bảo nước được xử lý nước cấp cho sinh hoạt đủ sạch, an toàn để sử dụng.
Đảm bảo rằng công nghệ xử lý được chọn có khả năng đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng nước yêu cầu. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo nước cấp đáp ứng được yêu cầu an toàn và sức kháng cho người sử dụng cuối cùng.
Chọn công nghệ tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa quy trình xử lý để giảm chi phí đầu tư và khả năng sử dụng không gian hiệu quả. Điều này cũng có thể giúp giảm tác động đến môi trường xung quanh.
Đảm bảo rằng công nghệ được chọn có sẵn các kỹ thuật quản lý, vận hành và bảo dưỡng phù hợp với năng lực của đơn vị đầu tư. Việc duy trì hệ thống xử lý nước cấp cho sinh hoạt là quan trọng để đảm bảo hiệu suất liên tục và tuổi thọ của thiết bị.
Đánh giá chi phí đầu tư để đảm bảo rằng nó nằm trong khả năng tài chính của đơn vị đầu tư. Cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và các lợi ích dài hạn của việc sử dụng công nghệ cụ thể.
Đảm bảo rằng công nghệ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mà còn thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm xem xét các tác động tiềm năng đối với môi trường và biện pháp bảo vệ.
Xem xét khả năng mở rộng hoặc nâng cấp hệ thống xử lý trong tương lai để đáp ứng nhu cầu tăng cường xử lý nước hoặc cải thiện hiệu suất.
Quy trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt đạt được chất lượng an toàn
Hồ chứa và lắng sơ bộ: Đầu tiên, nước được đưa vào hồ chứa để loại bỏ một phần cặn lơ lửng. Điều này giúp cải thiện điều kiện cho quá trình xử lý sau này và làm giảm lượng vi khuẩn có trong nước. Hồ chứa cũng thường là nơi thực hiện các phản ứng oxi hoá sử dụng oxi hoà tan trong nước. Hồ chứa cũng có vai trò điều hoà lưu lượng nước từ nguồn vào đến trạm bơm nước thô.
Song chắn và lưới chắn rác: Các thiết bị này được sử dụng để loại trừ các vật trôi lơ lửng trong dòng nước, bảo vệ các thiết bị và nâng cao hiệu quả xử lý.
Bể lắng cát: Ở các nguồn nước mặt có độ đục cao, các hạt cặn lơ lửng vô cơ có kích thước nhỏ sẽ lắng xuống trong bể lắng cát.
Xử lý nước tại nguồn bằng hoá: Các hoá chất như CuSO4 thường được sử dụng để hạn chế sự phát triển của rong rêu tảo và vi sinh vật nước, loại trừ màu, mùi, vị gây ra bởi các hợp chất hữu cơ.
Làm thoáng: Quá trình này làm oxy hoá sắt và mangan để tạo thành các hợp chất có khả năng kết tủa và lắng xuống.
Clo hoá sơ bộ: Clo được thêm vào nước trước khi vào bể lắng và lọc để tiệt trùng và oxy hoá các chất gây bẩn.
Khuấy trộn hoá chất: Quá trình này giúp hoà chất hoà tan đều và phân tán trong toàn bộ nước.
Keo tụ và phản ứng tạo bông cặn: Các hoá chất keo tụ được thêm vào nước để tạo ra các bông cặn có khả năng lắng xuống trong các bể lắng. Quá trình này loại bỏ các chất bẩn trong quy trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt.
Lắng: Các bông cặn được làm sạch và lắng xuống trong các bể lắng để loại bỏ cặn lơ lửng khỏi nước.
Lọc: Nước đi qua lớp vật liệu lọc (thường bao gồm cát lọc và lớp sỏi đỡ) để giữ lại các hạt keo tụ và cặn nhỏ.
Hấp thụ chất gây mùi, màu: Bột than hoạt tính thường được sử dụng để hấp thụ các chất gây mùi và màu trong nước.
Flo hoá nước: Flo được thêm vào nước để đảm bảo sự ổn định và ngăn chặn hiện tượng đục nước.
Khử trùng: Nước được khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn trước khi cấp cho người tiêu dùng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đun sôi, sử dụng tia tử ngoại, hoặc sử dụng các chất khử trùng.
Ổn định nước: Nước đã qua quy trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt được ổn định pH và tính kháng để đảm bảo chất lượng nước cấp là ổn định và không ảnh hưởng đến hệ thống cấp nước và sức khỏe người tiêu dùng.